Sliven
Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
Bản đồ - Sliven
Bản đồ
Quốc gia - Bun-ga-ri (Bulgaria)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
BGN | Lev Bulgaria (Bulgarian lev) | лв | 2 |
ISO | Language |
---|---|
BG | Tiếng Bulgaria (Bulgarian language) |
TR | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish language) |